🌟 들었다 놓다

1. 어떤 소리가 어떤 장소에 있는 모든 것을 들었다가 놓을 정도로 매우 크게 울리다.

1. VANG DỘI, RUNG CHUYỂN: Âm thanh vang lên quá lớn đến mức làm mọi thứ ở một vị trí nào đó nảy lên rồi rớt xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군인들이 외치는 소리가 어찌나 큰지 부대 안을 들었다 놓았다.
    The soldiers' cries were so loud that they lifted up the troops.

들었다 놓다: raise and put down,物を持ち上げては下ろす。鳴り響く,lever et poser,levantar y soltar,يرفع شيئا وينزّله,донсолгох, чичиргэх, өргөөд тавьчих шиг болох,vang dội, rung chuyển,(ป.ต.)ยกแล้วปล่อย ; สั่น, กระหึ่ม, สะเทือน,termakan, terendap,сотрясать от сильного звука,抬起来又放下;震响,

2. 아주 큰 영향을 미치다.

2. LÀM LUNG LAY, LÀM NGHIÊNG NGÃ: Gây ảnh hưởng rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령 부인의 정치 간섭이 얼마나 심한지 그녀의 한 마디가 나라를 들었다 놓을 정도였다.
    The president's wife's political interference was so severe that one word of her lifted the country. it was enough to let go.

3. 어떤 곳에서 매우 바쁘게 뛰어다니며 정신 없게 하다.

3. LÀM HỖN LOẠN: Chạy vạy vội vã ở một nơi nào đó làm cho đầu óc rối ren.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이들이 정신없이 뛰어다니며 집 안을 들었다 놓는 바람에 엄마는 정신을 차릴 수가 없었다.
    The children ran around frantically and listened to the house. i let go of it and my mom couldn't keep her wits.

🗣️ 들었다 놓다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 들었다놓다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78)